5 hàm toán học thông dụng kế toán cần phải biết. Ví dụ cụ thể

4
(1)

Trong lĩnh vực kế toán, việc sử dụng các hàm toán học không chỉ giúp giảm thiểu sai sót mà còn tăng cường hiệu quả công việc. 

Các hàm toán học đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu, dự đoán xu hướng và lập báo cáo tài chính. 

Xem thêm:>>>Sự Khác Nhau Giữa Chữ Ký Điện Tử Và Chữ Ký Số<<<

Dưới đây là 12 hàm toán học thông dụng mà mọi kế toán viên cần phải biết, cùng với các ví dụ cụ thể để minh họa cách áp dụng chúng trong thực tế. 

I. Hàm ABS trong Excel kế toán

Hàm ABS trong Excel là một hàm toán học đơn giản nhưng rất hữu ích trong kế toán. Hàm này trả về giá trị tuyệt đối của một số, nghĩa là nó sẽ loại bỏ dấu âm nếu có. 

Cú pháp: =ABS(number)

Trong đó, number là số cần lấy giá trị tuyệt đối.

Trong kế toán, hàm ABS thường được sử dụng để xử lý các giá trị âm và dương, giúp dễ dàng so sánh và tổng hợp dữ liệu. 

Ví dụ, khi tổng hợp các khoản nợ phải thu hoặc phải trả, kế toán viên có thể cần làm việc với các số âm và dương. Hàm ABS sẽ giúp chuẩn hóa các giá trị này thành số dương, giúp việc tính toán trở nên dễ dàng và chính xác hơn.

Ví dụ minh họa:

Giả sử một công ty có bảng dữ liệu về các khoản thu và chi như sau:

Ví dụ hàm ABS trong excel kế toán

Ví dụ hàm ABS trong excel kế toán

Trong bảng này, các khoản chi phí được ghi nhận bằng số âm để phân biệt với các khoản thu nhập.

Xem thêm:>>>4 Giải Pháp Tiết Kiệm Chi Phí Cho Doanh Nghiệp<<<

Công thức sử dụng hàm ABS:

Để tính tổng số tiền thu và chi mà không quan tâm đến dấu, bạn có thể sử dụng hàm ABS. Trong ô E6, bạn nhập công thức và hàm ABS sẽ tự động chuyển số âm sang số dương để thuận tiện số liệu cho kế toán.

II. Hàm INT trong Excel kế toán

Hàm INT là một trong những hàm toán học cơ bản trong Excel, được sử dụng để làm tròn một số xuống đến số nguyên gần nhất. 

Trong kế toán, hàm INT rất hữu ích để xử lý các dữ liệu tài chính, đặc biệt khi cần làm tròn số tiền hoặc số liệu xuống để đảm bảo tính chính xác và dễ dàng trong việc lập báo cáo.

Cú pháp của hàm INT: =INT(number)

number: Là số thực mà bạn muốn làm tròn xuống.

Ví dụ cụ thể trong kế toán

Giả sử bạn đang quản lý một cửa hàng bán lẻ và cần tính toán số lượng hộp cần thiết để đựng một số lượng sản phẩm nhất định. 

  • Mỗi hộp có thể chứa tối đa 12 sản phẩm. 
  • Bạn có tổng cộng 137 sản phẩm và muốn biết số lượng hộp cần thiết nếu mỗi hộp phải được lấp đầy.

Xem thêm:>>>Ký Số Và Xác Thực Trên Nền Tảng Website<<<

Để tính toán số lượng hộp, bạn có thể sử dụng hàm INT để làm tròn số hộp xuống số nguyên gần nhất, và sau đó thêm một hộp nữa để chứa số sản phẩm còn lại.

Bước 1: Tính số hộp cần thiết

Ví dụ hàm INT trong excel kế toán để tính số hộp

Ví dụ hàm INT trong excel kế toán để tính số hộp

Kết quả: =INT(11.4167) -> 11

Điều này có nghĩa là bạn cần 11 hộp để đựng đầy đủ 132 sản phẩm (11 * 12 = 132). Còn lại 5 sản phẩm chưa được đựng.

Bước 2: Tính số hộp còn thiếu để đựng hết sản phẩm

Vì vẫn còn 5 sản phẩm chưa được đựng, bạn cần thêm một hộp nữa. Tổng số hộp cần thiết là:

=INT(137 / 12) + 1 = 11 + 1 = 12 hộp

Ví dụ khác: Tính lãi suất phải trả hàng tháng

Giả sử bạn đang làm việc với một khoản vay mà tổng số tiền lãi phải trả là 34 triệu trong vòng 7 tháng. Để tính toán số tiền lãi phải trả hàng tháng, bạn có thể dùng hàm INT để làm tròn số tiền lãi xuống số nguyên gần nhất.

Bước 1: Tính tiền lãi phải trả mỗi tháng

Ví dụ hàm INT trong excel kế toán để tính lãi cần trả

Ví dụ hàm INT trong excel kế toán để tính lãi cần trả

Điều này có nghĩa là mỗi tháng bạn phải trả 4,857,142VND.

Tổng tiền lãi đã trả sau 6 tháng là: = 4857142*6 = 29,142,852 VNĐ

Tính số tiền lãi còn lại cho tháng cuối cùng: = 34000000 – 29142852 = 4,857,148 VND

III. Hàm MOD trong Excel kế toán

Hàm MOD là một trong những hàm toán học cơ bản và hữu ích trong Excel, thường được sử dụng trong kế toán để tính toán số dư sau phép chia, giúp phân tích dữ liệu một cách hiệu quả hơn. 

Cú pháp của hàm MOD: =MOD(number, divisor)

  • umber: Số bị chia.
  • divisor: Số chia.

Ứng dụng thực tế trong kế toán:

1. Kiểm tra số dư hàng tồn kho:

Ví dụ: Bạn có 125 mặt hàng và bạn cần đóng gói chúng thành các hộp chứa 10 mặt hàng mỗi hộp. Sử dụng hàm =MOD(125, 10), kết quả sẽ là 5. Điều này cho biết sau khi đóng gói, bạn sẽ còn dư 5 mặt hàng.

Ví dụ hàm MOD kết hợp hàm INT trong excel kế toán

Ví dụ hàm MOD kết hợp hàm INT trong excel kế toán

2. Tính số lượng lô hàng

Ví dụ: Một công ty cần gửi sản phẩm đến các cửa hàng với mỗi lô hàng chứa 50 sản phẩm. Nếu công ty có 275 sản phẩm, sử dụng hàm =MOD(275, 50), kết quả là 25. Điều này cho biết 25 sản phẩm sẽ nằm trong lô cuối cùng không đầy đủ.

Ví dụ hàm MOD kết hợp hàm INT trong excel kế toán trả kết quả

Ví dụ hàm MOD kết hợp hàm INT trong excel kế toán trả kết quả

3. Phân tích chi phí sản xuất

Ví dụ: Nếu bạn có một tổng chi phí sản xuất là 12345 đồng và muốn chia đều chi phí này cho 100 sản phẩm, bạn có thể dùng hàm =MOD(12345, 100) để tìm số dư còn lại, giúp bạn cân đối chi phí.

Ví dụ hàm MOD kết hợp hàm INT trong excel kế toán chi phí

Ví dụ hàm MOD kết hợp hàm INT trong excel kế toán chi phí

IV. Hàm SQRT trong Excel kế toán

Hàm SQRT là một trong những hàm toán học cơ bản nhưng lại cực kỳ hữu ích trong lĩnh vực kế toán. 

Hàm này được sử dụng để tính căn bậc hai của một số, giúp kế toán viên thực hiện các phép tính liên quan đến lãi suất, định giá tài sản, và các phân tích tài chính khác một cách nhanh chóng và chính xác.

Cú pháp hàm SQRT: =SQRT(number)

  • number: Là số mà bạn muốn tính căn bậc hai. Số này phải là một số dương hoặc bằng 0. 
  • Nếu number là một số âm, hàm SQRT sẽ trả về lỗi #NUM!.

Ví dụ minh họa

Giả sử, một công ty muốn tính toán độ lệch chuẩn của lợi nhuận hàng tháng để đánh giá mức độ biến động. Để làm được điều này, trước tiên chúng ta cần tính toán phương sai và sau đó là căn bậc hai của phương sai để có độ lệch chuẩn.

Bước 1: Tính phương sai

Giả sử công ty có dữ liệu lợi nhuận hàng tháng như sau (đơn vị: triệu đồng):

Ví dụ hàm VAR.P để tính phương sai  trong excel kế toán

Ví dụ hàm VAR.P để tính phương sai  trong excel kế toán

trong đó D4:D8 là phạm vi các ô chứa lợi nhuận hàng tháng.

Bước 2: Tính căn bậc hai của phương sai (độ lệch chuẩn)

Kết quả của phương sai ở ô D5 là 7.5, chúng ta sẽ sử dụng hàm SQRT để tính độ lệch chuẩn:

Ví dụ hàm SQRT để tính độ lệch chuẩn trong excel kế toán

Ví dụ hàm SQRT để tính độ lệch chuẩn trong excel kế toán

Như vậy Hàm toán học SQRT được kế toán ứng dụng để:

  • Đánh giá rủi ro đầu tư: Độ lệch chuẩn là một thước đo quan trọng trong việc đánh giá rủi ro. Sử dụng hàm SQRT để tính độ lệch chuẩn của lợi nhuận giúp kế toán viên đánh giá mức độ biến động của các khoản đầu tư.
  • Tính toán lãi suất: Trong các tình huống phức tạp như tính toán lãi suất kép, việc sử dụng hàm SQRT có thể giúp đơn giản hóa các phép tính.
  • Phân tích tài chính: Khi phân tích tài chính, việc tính toán căn bậc hai của các biến số khác nhau có thể cung cấp thông tin chi tiết về mối quan hệ giữa các yếu tố tài chính khác nhau.

Ví dụ, nếu một kế toán viên cần tính toán giá trị hiện tại của một khoản đầu tư có lãi suất kép, họ có thể cần sử dụng hàm SQRT trong một số bước tính toán trung gian.

V. Hàm COS trong Excel kế toán

Hàm COS là một trong những hàm toán học cơ bản trong Excel, được sử dụng để tính giá trị cosin của một góc (được đo bằng radian). 

Trong kế toán, hàm COS có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như tính toán lãi suất hiệu dụng, tối ưu hóa danh mục đầu tư, hoặc dự đoán các xu hướng tài chính.

Cú pháp của hàm COS: =COS(number)

  • number: Là góc (đo bằng radian) mà bạn muốn tính giá trị cosin.

Ví dụ hàm COS tính toán lãi suất hiệu dụng

Giả sử bạn có một khoản đầu tư với lãi suất danh nghĩa là 5% mỗi năm và bạn muốn tính toán lãi suất hiệu dụng khi lãi suất được gộp theo chu kỳ hàng tháng. Để làm điều này, bạn có thể sử dụng công thức liên quan đến hàm cosin.

Bước 1: Chuyển đổi lãi suất danh nghĩa sang radian

Ví dụ hàm COS chuyển đổi lãi suất cho kế toán

Ví dụ hàm COS chuyển đổi lãi suất cho kế toán

Ví dụ hàm COS tối ưu hóa danh mục đầu tư

Giả sử bạn đang tối ưu hóa một danh mục đầu tư và bạn muốn tính toán các biến số liên quan đến phương sai và hiệp phương sai của các khoản đầu tư. 

Bạn có thể sử dụng hàm COS để tính toán một số góc trong phân tích lượng giác của biến số.

Bước 1: Giả sử bạn có góc θ (theta) = 60 độ, bạn cần chuyển đổi sang radian

Ví dụ hàm COS cho danh mục cho kế toán

Ví dụ hàm COS cho danh mục cho kế toán

Trong đó:

  • Góc (độ): Là góc đơn vị tính bằng độ.
  • Góc (radian): Là góc chuyển đổi sang đơn vị radian để sử dụng trong hàm COS của Excel.
  • COS(Góc): Là giá trị cosin của góc tương ứng, tính bằng hàm COS trong Excel.

Ở ví dụ này, ta tính được rằng COS của góc π/3 (tức 60 độ) là khoảng 0.5. Đây là một ví dụ đơn giản để minh họa cách sử dụng hàm COS trong Excel để tính toán các giá trị liên quan đến lượng giác trong phân tích tài chính và đầu tư.

VI. Kết luận

Ví dụ cụ thể về 5 hàm toán học quan trọng mà các kế toán viên nên biết và áp dụng trong công việc hàng ngày. Việc thành thạo các hàm này không chỉ giúp tăng tính chính xác trong phân tích số liệu mà còn giúp nâng cao hiệu quả và khả năng ra quyết định trong công việc kế toán.

BÌNH CHỌN:

Hãy bình chọn 5 sao nếu bạn tìm thấy nội dung hữu ích.

Xếp hạng 4 / 5. Số phiếu 1

Ngày đăng: 10:02:07 26/06/2024

Ngày cập nhật mới nhất: 10:02:15 26/06/2024