Matbao-invoice

Hướng dẫn kế toán sử dụng mail merge để tối ưu hóa công việc

Hướng dẫn kế toán sử dụng mail merge để tối ưu hóa công việc

Mail merge trở thành một công cụ quan trọng, giúp kết nối dữ liệu và tạo ra các tài liệu cá nhân hóa một cách nhanh chóng. Hãy cùng khám phá cách sử dụng mail merge để tối ưu hóa công việc trong lĩnh vực này nhé!

I. Giới thiệu về mail merge

1. Mail merge trong kế toán là gì?

Mail merge là một công cụ quan trọng trong kế toán cho phép tự động hóa quá trình tạo ra các tài liệu như hóa đơn, báo cáo, thư chúc mừng, và các loại thông điệp khác dựa trên một mẫu cố định và dữ liệu đầu vào từ một nguồn khác nhau. 

Mail merge trong kế toán là gì?

>>>Xem thêm:Chuẩn mực kế toán là gì? Cách download 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam mới nhất! <<<

Trong kế toán, mail merge giúp tối ưu hóa quá trình gửi thông tin, tạo ra các báo cáo định kỳ, và quản lý thông tin với độ chính xác cao.

Ưu điểm của mail merge trong kế toán:

2. Ứng dụng thực tiễn mail merge trong kế toán

II. Sử dụng mail merge trong kế toán cần gì?

1. Chuẩn bị dữ liệu mail merge

Thông tin kế toán cần biết khi sử dụng mail merge

>>>Xem thêm:Các kiến thức cơ bản excel kế toán hàng đầu năm 2023<<<

2. Xác định mẫu thư/email và dữ liệu

Ví dụ: nếu bạn muốn chèn tên người nhận, bạn có thể tạo một thẻ dữ liệu như <<Tên>>.

III. Hướng dẫn thực hiện mail merge cho kế toán lĩnh vực hóa đơn điện từ ngành y tế

Microsoft Word cung cấp một cách tiếp cận linh hoạt để thực hiện mail merge dễ dàng. Dưới đây là các bước cụ thể của kế toán ví dụ tạo mail merge cho hóa đơn điện tử:

Bước 1. Tạo thư/email mẫu

Đầu tiên, bạn cần tạo một mẫu thư hoặc email cơ bản trong Microsoft Word. Điều này có thể là một thư cover, hóa đơn, hoặc bất kỳ loại tài liệu văn bản nào bạn muốn gửi đến danh sách người nhận.

Mở Microsoft Word và chọn “Mailings” từ thanh công cụ.

Chọn “Start Mail Merge” và sau đó chọn loại tài liệu bạn muốn tạo (thư, email, nhãn, hóa đơn, v.v.).

Hoàn thành từng bước Mail Merge trong kế toán

>>>Xem thêm:Bài học kỹ năng kế toán không được dạy trong trường học<<<

Thiết kế hóa đơn theo mẫu mong muốn, bao gồm các trường thông tin cần merge như tên khách hàng, địa chỉ, số hóa đơn, sản phẩm/dịch vụ, số tiền, vv.

Sử dụng các trường dữ liệu được đặt tên (ví dụ: <<TênKhachHang>>, <<DiaChi>>, <<SoHoaDon>>) để chèn dữ liệu vào vị trí tương ứng trên hóa đơn.

Mẫu hóa đơn điện tử ngành y tế tượng trưng chuẩn bị làm mail merge

Bước 2. Kết nối với danh sách dữ liệu

Chọn tab “Mailings” và chọn “Select Recipients” sau đó chọn “Use an Existing List”

Kế toán cần chuẩn bị danh sách gửi trong Mail merge

Chọn “Use an Existing List” nếu danh sách đã có sẵn hoặc “Type a New List” nếu bạn cần tạo danh sách mới trong Word hoặc nhập trực tiếp từ Excel.

Bước 3. Thực hiện mail merge và tối ưu hóa kết quả

Chọn “Insert Merge Field” để chèn các trường dữ liệu từ danh sách vào tài liệu của bạn.

Kiểm tra trước trước khi gửi: Sử dụng chức năng “Preview Results” để xem trước các phiên bản merge và đảm bảo rằng mọi thứ hiển thị đúng.

Hoàn thành mail merge để tối ưu hóa công việc

Hoàn tất merge: Chọn “Finish & Merge” và sau đó chọn “Edit Individual Documents” để tạo một tài liệu mới hoặc “Send E-mail Messages” để gửi email từ danh sách đã merge.

Lưu ý:

Hướng dẫn tạo trường dữ liệu Excel và Google Sheet phục vụ cho mail merger trong Word

Tạo trường dữ liệu Excel

Chuẩn bị dữ liệu

Tạo bảng tính Excel với các cột tương ứng với thông tin cần merge, chẳng hạn như tên, địa chỉ, số hóa đơn, v.v.

Tạo danh sách dữ liệu mail merge trong Excel

Tạo trường dữ liệu Google Sheet

Chuẩn bị dữ liệu

Tạo bảng tính trên Google Docs trực tuyến với các cột tương ứng với thông tin cần merge, chẳng hạn như tên, địa chỉ, số hóa đơn, v.v.

Tạo trường dữ liệu Mail merge với Gooogle Sheet

Kết luận

Sử dụng mail merge trong kế toán không chỉ giúp tối ưu hóa công việc mà còn đem lại hiệu quả và tiết kiệm thời gian đáng kể. Việc áp dụng đúng cách cùng với việc giải quyết thách thức có thể đẩy mạnh hiệu suất làm việc của nhà kế toán, tạo ra sự linh hoạt và chính xác cao hơn trong quản lý dữ liệu và giao tiếp với khách hàng.